KẾT QUẢ CÂN ĐO TRẺ
NĂM HỌC 2017-2018
* Kết quả cân đo lần 1 (tháng 9/2017)
Stt
|
Lớp
|
Tổng số
trẻ
|
Cân nặng
|
Chiều cao
|
BT
|
SDD vừa
|
SDD nặng
|
Cao hơn
tuổi
|
BT
|
TC
độ 1
|
TC
độ 2
|
Cao hơn
tuổi
|
1
|
Nhóm trẻ
24-36 tháng
|
31
|
26
|
4
|
|
1
|
28
|
3
|
|
|
2
|
3-4 tuổi
|
34
|
32
|
|
|
2
|
34
|
|
|
|
3
|
4-5 tuổi A
|
35
|
29
|
|
1
|
5
|
34
|
|
1
|
|
4
|
4-5 tuổi B
|
34
|
28
|
3
|
|
3
|
34
|
|
|
|
5
|
5-6 tuổi A
|
33
|
29
|
3
|
|
1
|
29
|
4
|
|
|
6
|
5-6 tuổi B
|
31
|
28
|
2
|
1
|
|
28
|
2
|
1
|
|
7
|
5-6 tuổi C
|
34
|
25
|
1
|
1
|
7
|
32
|
2
|
|
|
Tổng cộng
|
232
|
197
|
13
|
3
|
19
|
219
|
11
|
2
|
|
Tỉ lệ
|
100
|
84,9
|
5,6
|
1,3
|
8,2
|
94,4
|
4,7
|
0,9
|
|
Kết quả:
+ Tỉ
lệ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân : 16/232 - Đạt: 6,9%
+ Tỉ lệ suy dinh dưỡng thể thấp còi : 13/232
- Đạt: 5,6%
+ Tỉ lệ cân nặng cao hơn tuổi : 19/232 - Đạt: 8,2%
* Kết quả cân lần 2 (tháng 12/2017)
STT
|
Lớp
|
Tổng số
trẻ
|
Cân nặng
|
Bình
thường
|
Sdd vừa
|
Sdd nặng
|
Cao hơn
tuổi
|
1
|
Nhóm trẻ
24-36 tháng
|
31
|
28
|
2
|
|
1
|
2
|
3-4 tuổi
|
34
|
31
|
|
|
3
|
3
|
4-5 tuổi A
|
34
|
27
|
|
1
|
6
|
4
|
4-5 tuổi B
|
35
|
30
|
2
|
|
3
|
5
|
5-6 tuổi A
|
33
|
30
|
2
|
|
1
|
6
|
5-6 tuổi B
|
31
|
28
|
3
|
|
|
7
|
5-6 tuổi C
|
34
|
28
|
1
|
|
5
|
Tổng cộng
|
232
|
202
|
10
|
1
|
19
|
Tỉ lệ
|
100
|
87,1
|
4,3
|
0,4
|
8,2
|
Kết quả:
+ Tỷ
lệ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân : 11/232 –
Đạt 4,7 %
+ Tỷ lệ cân nặng cao hơn tuổi : 7/238 – Đạt
8,2 %
* Kết quả cân
đo lần 3 (tháng 3/2018)
Stt
|
Lớp
|
Tổng số
trẻ
|
Cân nặng
|
Chiều cao
|
BT
|
SDD vừa
|
SDD nặng
|
Cao hơn
tuổi
|
BT
|
TC
độ 1
|
TC
độ 2
|
Cao hơn
tuổi
|
1
|
Nhóm trẻ
24-36 tháng
|
31
|
27
|
2
|
|
2
|
29
|
2
|
|
|
2
|
3-4 tuổi
|
34
|
30
|
|
|
4
|
34
|
|
|
|
3
|
4-5 tuổi A
|
34
|
28
|
|
1
|
5
|
33
|
|
1
|
|
4
|
4-5 tuổi B
|
35
|
30
|
2
|
|
3
|
35
|
|
|
|
5
|
5-6 tuổi A
|
33
|
29
|
2
|
|
2
|
32
|
1
|
|
|
6
|
5-6 tuổi B
|
31
|
28
|
3
|
|
|
29
|
1
|
1
|
|
7
|
5-6 tuổi C
|
34
|
28
|
1
|
|
5
|
33
|
1
|
|
|
Tổng cộng
|
232
|
200
|
10
|
1
|
21
|
225
|
5
|
2
|
|
Tỉ lệ
|
100
|
86,2
|
4,3
|
0,4
|
9,1
|
97,0
|
2,2
|
0,8
|
|
Kết quả:
+ Tỉ lệ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân : 11/232
- Đạt: 4,7%
+ Tỉ lệ suy dinh dưỡng thể thấp còi : 7/232 - Đạt:
3,0%
+ Tỉ lệ cân nặng cao hơn tuổi : 21/232 - Đạt:
9,1%
KẾT QUẢ KHÁM
SỨC KHỎE
NĂM HỌC 2017-2018
Stt
|
Lớp
|
Số cháu
khỏe mạnh
|
Số cháu
bệnh
|
Loại bệnh
|
1
|
Nhóm trẻ
24-36 tháng
|
26
|
5
|
Sâu răng, suy dinh dưỡng
|
2
|
3-4 tuổi
|
31
|
3
|
Sâu răng, thừa cân, viêm hô
hấp trên
|
3
|
4-5 tuổi A
|
32
|
2
|
Sâu răng, suy dinh dưỡng,
thừa cân
|
4
|
4-5 tuổi B
|
29
|
6
|
Sâu răng, suy dinh dưỡng,
thừa cân
|
5
|
5-6 tuổi A
|
22
|
11
|
Sâu răng, suy dinh dưỡng,
thừa cân
|
6
|
5-6 tuổi B
|
19
|
12
|
Sâu răng, suy dinh dưỡng
|
7
|
5-6 tuổi C
|
22
|
12
|
Sâu răng, suy dinh dưỡng,
thừa cân, béo phì
|
Tổng cộng
|
181
|
51
|
5 loại bệnh thông thường
|
Kết quả: Số
cháu khỏe mạnh: 181 – Đạt 78 %
Số cháu bệnh :
51 – Đạt 22 %
|