STT
|
HỌ
TÊN TRẺ
|
CÂN
ĐO LẦN 1
|
KSK
LẦN 1
|
CHUYÊN
CHĂM
|
BN
THÁNG
|
ĐÁNH
GIÁ CUỐI CHỦ ĐỀ
|
CÂN
|
KẾT
QUẢ
|
ĐO
|
KẾT
QUẢ
|
1
|
Nguyễn Ý An
|
17.8
|
BT
|
109
|
BT
|
A
|
61.1
|
0
|
Đạt
|
2
|
Võ Thiên Phúc
|
23.6
|
BT
|
117
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
3
|
Trần Ngọc Ngà
|
16.2
|
BT
|
105
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
4
|
Trần Lê Hoàng Diệu
|
15
|
BT
|
106
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
5
|
Tăng Chí Khang
|
16
|
BT
|
107
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
0
|
6
|
Phạm Anh Quân
|
18.2
|
BT
|
110
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
7
|
Phạm Minh Khôi
|
15.5
|
BT
|
107
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
8
|
TRương Thị Thúy Hà
|
18.2
|
BT
|
107
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
9
|
Phạm Tình
|
15.6
|
BT
|
107
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
10
|
Trần Lê Anh Khoa
|
18
|
BT
|
107
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
11
|
Ngô Đặng Kim Hà
|
24.4
|
BT
|
117
|
BT
|
A
|
88.8
|
Đạt
|
Đạt
|
12
|
Ngô Lý Thảo Nguyên
|
30
|
CNC
|
117
|
BT
|
A
|
88.8
|
Đạt
|
Đạt
|
13
|
Trương Thanh Trúc Thủy
|
18
|
BT
|
105
|
BT
|
A
|
94.4
|
Đạt
|
Đạt
|
14
|
Cao Uyên Phương
|
23.8
|
BT
|
114
|
BT
|
A
|
55.5
|
0
|
Đạt
|
15
|
Đỗ Văn Thái
|
16.8
|
BT
|
109
|
BT
|
A
|
100
|
0
|
0
|
16
|
Dương Thị Kim Ngân
|
17.4
|
BT
|
109
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
17
|
Đinh Thị Hoà An
|
22.4
|
BT
|
118
|
BT
|
B
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
18
|
Hồ Thị Như Ngọc
|
17.2
|
BT
|
113
|
BT
|
A
|
94.4
|
0
|
Đạt
|
19
|
Liên Minh Huy
|
20
|
BT
|
115
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
20
|
Võ Thành An
|
27.6
|
CNC
|
114
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
21
|
Khâu Hữu Phúc
|
21.6
|
BT
|
117
|
BT
|
A
|
100
|
0
|
Đạt
|
22
|
Nguyễn Hữu Thành Đạt
|
24.4
|
BT
|
111
|
BT
|
A
|
88.8
|
Đạt
|
Đạt
|
23
|
Hồ Nguyễn Khánh Thụy
|
14.2
|
BT
|
98
|
TCĐ1
|
A
|
100
|
Đạt
|
0
|
24
|
Trần Mẫn Hội Sơn
|
16
|
BT
|
106
|
BT
|
A
|
100
|
0
|
0
|
25
|
Trần Quốc Thịnh
|
16
|
BT
|
102
|
BT
|
A
|
100
|
0
|
Đạt
|
26
|
Trần Thảo Nguyên
|
24
|
BT
|
115
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
27
|
Nguyễn Xuân Hải
|
16.4
|
BT
|
107
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
28
|
Hồ Anh Chiến
|
15
|
SDDV
|
105
|
BT
|
A
|
94.4
|
Đạt
|
Đạt
|
29
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
13.6
|
SDDV
|
99
|
TCĐ1
|
B
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
30
|
Nguyễn Minh Lộc
|
21.8
|
BT
|
113
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
0
|
31
|
Nguyễn Mỹ Duyên
|
20.4
|
BT
|
115
|
BT
|
A
|
94.4
|
Đạt
|
Đạt
|
32
|
Ngô Thanh Nguyệt
|
15.7
|
BT
|
104
|
BT
|
A
|
94.4
|
Đạt
|
Đạt
|
33
|
Phùng Thanh Tuấn
|
20.8
|
BT
|
114
|
BT
|
A
|
88.8
|
Đạt
|
Đạt
|
34
|
Trần Huệ Trang
|
17
|
BT
|
109
|
BT
|
A
|
94.4
|
Đạt
|
Đạt
|
35
|
Hồ Quỳnh Như
|
23.2
|
BT
|
110
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
0
|
36
|
Lê Hoàng Phát
|
29
|
CNC
|
116
|
BT
|
B
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
37
|
Nguyễn Trung Nguyên
|
22.9
|
BT
|
118
|
BT
|
A
|
94.4
|
Đạt
|
Đạt
|
38
|
Nguyễn Mai Thanh Phong
|
19.6
|
BT
|
107
|
BT
|
B
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
39
|
Trần Ngọc Toàn
|
19
|
BT
|
109
|
BT
|
A
|
0
|
0
|
Đạt
|
Tổng số cháu cân: 39/39- 100%
Cân nặng BT :34/39- 87.2%
Suy dinh dưỡng vừa:2/39-5.1%
Cân nặng hơn tuổi : 3/39- 7.7%
Chiều cao BT : 37/39- 94.8
Thấp còi độ 1 : 2/39-5.1%
GVCN
Nguyễn Thị Hòa Giang |
|