STT
|
HỌ TÊN TRẺ
|
CÂN ĐO LẦN 3
|
KSK LẦN 2
|
CHUYÊN CHĂM
|
BN THÁNG
|
ĐÁNH GIÁ CUỐI CHỦ ĐỀ
|
CÂN
|
KẾT QUẢ
|
ĐO
|
KẾT QUẢ
|
1
|
Lương Công Triết
|
18
|
BT
|
109
|
BT
|
A
|
92,3
|
Đạt
|
Đạt
|
2
|
Nguyễn Quốc Nam
|
22,5
|
BT
|
115
|
BT
|
A
|
95,4
|
Đạt
|
Đạt
|
3
|
Đoàn Lê Bảo Đoan
|
16
|
BT
|
102
|
BT
|
A
|
97,7
|
Đạt
|
Đạt
|
4
|
Lê Minh Bảo Ngọc
|
15,5
|
BT
|
105
|
BT
|
A
|
73,1
|
Đạt
|
Đạt
|
5
|
Nguyễn Ngọc Duy
|
16,5
|
BT
|
104
|
BT
|
A
|
94,6
|
Đạt
|
Đạt
|
6
|
Bùi Mai Cát Tường
|
25
|
CNC
|
109
|
BT
|
A
|
91,5
|
Đạt
|
Đạt
|
7
|
Mai Thanh Hải
|
14
|
SDDV
|
|
TCĐ2
|
B
|
98,5
|
0
|
0
|
8
|
Nguyễn Như Thiên
|
22
|
BT
|
114
|
BT
|
A
|
90
|
Đạt
|
Đạt
|
9
|
Nguyễn Trọng Thảo
|
16,5
|
BT
|
109
|
BT
|
A
|
96,2
|
Đạt
|
Đạt
|
10
|
Lê Hoài Uyển Nhi
|
15
|
BT
|
101
|
BT
|
A
|
93,1
|
Đạt
|
Đạt
|
11
|
Lê Minh Nguyên Bảo
|
13
|
BT
|
96
|
TCĐ1
|
A
|
80,8
|
0
|
0
|
12
|
Trương Quỳnh Như
|
19
|
BT
|
100
|
BT
|
A
|
88,5
|
0
|
0
|
13
|
Phạm Hoàng Thục Linh
|
17
|
BT
|
103
|
BT
|
A
|
81,5
|
Đạt
|
Đạt
|
14
|
Trịnh Ngọc Kim Thư
|
14
|
BT
|
100
|
BT
|
A
|
96,9
|
Đạt
|
Đạt
|
15
|
Huỳnh Ngọc Như Ý
|
16
|
BT
|
99
|
BT
|
B
|
84,6
|
Đạt
|
Đạt
|
16
|
Trần Nguyễn Bảo Trâm
|
18
|
BT
|
104
|
BT
|
A
|
90
|
Đạt
|
Đạt
|
17
|
Huỳnh Văn Sỹ
|
19,5
|
BT
|
111
|
BT
|
A
|
81,5
|
Đạt
|
Đạt
|
18
|
Trần Ngọc Thiên Di
|
19
|
BT
|
107
|
BT
|
A
|
90,8
|
Đạt
|
Đạt
|
19
|
Phạm Hoàng Bảo Như
|
16
|
BT
|
105
|
BT
|
A
|
91,5
|
Đạt
|
Đạt
|
20
|
Phạm Ngọc Cát Tường
|
20
|
BT
|
108
|
BT
|
A
|
97,7
|
Đạt
|
Đạt
|
21
|
Lê Hồng Khuê
|
13,5
|
BT
|
97
|
TCĐ1
|
B
|
92,3
|
0
|
0
|
22
|
Nguyễn Hoa Nhiên
|
16
|
BT
|
104
|
BT
|
A
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
23
|
Tăng Bội Nhã
|
17
|
BT
|
105
|
BT
|
A
|
98,5
|
Đạt
|
Đạt
|
24
|
Nguyễn Ngọc Hoài Thương
|
17
|
BT
|
109
|
BT
|
B
|
100
|
Đạt
|
Đạt
|
25
|
Nguyễn Hoàng Minh Tuấn
|
23
|
BT
|
114
|
BT
|
A
|
87,7
|
0
|
0
|
26
|
Nguyễn Đăng Phương Uyên
|
21
|
BT
|
107
|
BT
|
A
|
92,3
|
Đạt
|
Đạt
|
27
|
Phạm Thiền Nhân
|
17
|
BT
|
109
|
BT
|
A
|
89,2
|
Đạt
|
Đạt
|
28
|
Đinh Hải Như
|
13,5
|
BT
|
98
|
BT
|
A
|
83,8
|
Đạt
|
0
|
Kết quả
- Cân nặng:
+Bình thường :
26 cháu /28 – Đạt 92.8 %
+Nặng hơn so với tuổi : 01 cháu / 28 - Đạt 3.6 %
+Suy dinh dưỡng vừa : 01cháu /28 - Đạt
3,6 %
- Chiều cao:
+ Cao bình thường : 25 cháu /28 – Đạt 89.3 %
+ Thấp còi độ 1 : 01 cháu / 28 - Đạt 3,6 %
+ Thấp còi độ 2 : 02 cháu / 28 - Đạt 7,1 %
GVCN
Hàng Huỳnh Huyền Huyên
Phan Thị Mộng Thùy |
|